A
– Agenda: Lịch trình những thứ cần làm. Vd: Event Agenda là kịch bản chương trình
– Audio Conferencing: Trong hội nghị kiểu này, 1 bên thứ 3 ở ngoài phòng hội thảo có thể tham dự thông qua đường line điện thoại analog. Giao tiếp trong hội nghị kiểu này có thể là 1 chiều hoặc tương tác.
– Audio Visual aids: Phụ kiện nghe nhìn. VD: phim, máy chiếu…
– AV system (Audio Visual System): Hệ thống âm thanh, ánh sáng.
– Attendees: Người tham dự
B
– B2B – business to business
– B2C – business to consumer
– Back Curtain: Màn che cánh gà, và sau sân khấu
– #Backstage: Hậu trường
C
– Caterer: 1 cá nhân hay công ty được thuê để cung cấp dịch vụ thực phẩm cho 1 sự kiện. Thường là được đào tạo từ các khách sạn ( sử dụng trong các sự kiện có liên quan đến ẩm thực).
– Check In: Kiểm tra khách đến tham dự
– Check Out: Khi khách ra về
– Check list: danh sách các hạng mục, đầu việc cần thực hiện trong chương trình
– Classroom Style: Sắp xếp bàn ghế theo kiểu lớp học
– Client: Khách hàng trả tiền cho sản phẩm/ dịch vụ
– Commission: tiền hoa hồng
– Conference Centre: Địa điểm hoặc không gian được thiết kế sẵn chỉ dành cho các buổi họp kinh doanh, hội thảo hoặc thuyết trình.
– Confirmaiton: Xác nhận
– Contingency Plan: Kế hoạch dự phòng
– Crew: nhóm
D
– Delegate: Đại biểu, VIP
– Deadline: Thời hạn
E
– Exhibition: Triển lãm
– Emcee: MC – người dẫn chương trình
F
– Feedback: thông tin phản hồi, hoặc trong kỹ thuật âm thanh ánh sáng khi âm thanh bị chói do micro tác động đến loa
– Floor Plan: Sơ đồ sắp xếp bàn ghế, đường đi, sân khấu
G
– Gala dinner: Buổi tiệc tối
– Group Booking: Đặt chỗ, đặt phòng cho 1 nhóm người
– Guest: Khách tham dự sự kiện.
H
– Head Table: Bàn VIP
– Hollow Square Style: Cách sắp xếp bàn ghế hình vuông, với ghế ở bên ngoài, rỗng bên trong (Hay dùng họp hội nghị)
I
– In house – in door: chương trình trong nhà.
– Invoice: hóa đơn
L
– Laser Pointer: Bút laser, thường sử dụng trong hội thảo, hội nghị cho việc thuyết trình.
– Lapel Microphone: Micro cài áo
– LCD: Liquid Crystal Display
– LED: màn led, đèn led … sử dụng rất ít điện, có thể tùy biến màu sắc hoặc hiển thị hình ảnh.
– Lectern: Bục phát biểu
M
– Master of the Ceremonies: MC – người dẫn chương trình
– Master Plan: Kế hoạch tổng thế.
N
– Networking: Hoạt động kết nối những người tham dự sự kiện.
O
– Open Bar: nơi cung cấp đồ uống miễn phí
P
– Press Kit hoặc Media Kit: Bộ tài liệu sử dụng trong các buổi họp báo dành cho các phóng viên, nhà báo, bao gồm các tài liệu như: thông cáo báo chí, thông tin sản phẩm, thương hiệu….
– Press Release hoặc Media Release: thông cáo báo chí
– Proposal: Nội dung, kế hoạch tổng thể về chương trình.
– Projector : Thiết bị trình chiếu (máy chiếu)
Q
– Q&A : Question & Answers
R
– Rehearsal: Tổng duyệt
– Risk: Rủi ro
S
– Schedule: Tiến độ
– Spot Light: Ánh sáng được sử dụng để chiếu sáng 1 người biểu diễn
– Stage Hand: Người làm việc ở hậu trường. VD: Setup đạo cụ biểu diễn, cảnh sân khấu.
– Supplier: Nhà cung cấp
T
– Theatre Style: Setup vị trí ngồi theo dạng nhà hát
U
– U-Shape Style: Setup vị trí ngồi hình chữ U
V
– VAT : thuế giá trị gia tăng (10% giá trị hợp đồng)
– Venue: địa điểm, nơi sự kiện sẽ diễn ra
W
– Waitlist: danh sách chờ
Nguồn: Backstage Event
GTOMedia